Có 3 kết quả:
綻破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ • 绽破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ • 蘸破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst
(2) to split
(2) to split
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst
(2) to split
(2) to split
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wake up due to noise
Bình luận 0