Có 3 kết quả:

綻破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ绽破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ蘸破 zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst
(2) to split

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst
(2) to split

zhàn pò ㄓㄢˋ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to wake up due to noise